壁画 (n)
へきが [BÍCH HỌA]
◆ bích họa
画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた
Họa sĩ vẽ một bức họa con cá voi lớn trên tòa nhà đó.
壁を壁画で飾る
Trang trí tường bằng một bích hoạ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao