墜落事故 (n)
ついらくじこ [TRỤY LẠC SỰ CỐ]
◆ vụ va chạm máy bay
飛行機の墜落事故で生存者がいなかったことを確認する
xác nhận việc không còn người nào sống sót trong vụ va chạm máy bay.
飛行機の墜落事故で生き残る人はほとんどいない。
Hầu như không có ai sống sót trong vụ va chạm máy bay. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao