増殖 (n, vs, adj-no)
ぞうしょく [TĂNG THỰC]
◆ sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
カンジダ菌の異常増殖
Tăng một cách bất thường của vi khuẩn candila~
自己増殖
sự tự sinh sản
Từ đồng nghĩa của 増殖
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao