増殖する (vs)
ぞうしょく [TĂNG THỰC]
◆ tăng lên; sinh sản; nhân lên
胃粘膜の粘液分泌細胞の中で増殖する細菌
Vi khuẩn sinh sản trong tế bào dịch nhầy của niêm mạc dạ dầy
キラーT細胞は異種タンパク質に遭遇するとそれに反応して増殖する
Tế bào T chết người sẽ có phản ứng nhân bản khi nó tiếp xúc với protein không đồng chất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao