増大 (n, vs)
ぞうだい [TĂNG ĐẠI]
◆ sự mở rộng; sự tăng thêm; sự khuyếch trương
〜を機械化する必要性の増大
Nâng cao nhu cầu cơ giới hóa ~
開発途上諸国における食糧生産の一層の増大
Tăng cường hơn nữa sản xuất lương thực trong các nước đang phát triển.
Từ trái nghĩa của 増大
Từ đồng nghĩa của 増大
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao