増大する (vs)
ぞうだい [TĂNG ĐẠI]
◆ mở rộng; tăng thêm; khuyếch trương
ほんのわずか需要が増加したことに対応するために生産を増大する
Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu dù là nhỏ nhất.
1回転に要する時間が中心からの距離とともに増大する
Thời gian cần thiết cho một vòng quay tăng cùng với khoảng cách từ trung tâm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao