増やす (v5s, vt)
ふやす [TĂNG]
◆ làm tăng lên; làm hơn
耕地面積を増やす
làm tăng diện tích đất canh tác .
Từ trái nghĩa của 増やす
Từ đồng nghĩa của 増やす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao