増える
ふえる [TĂNG]
◆ gia tăng
◆ tăng lên
国際関係学科は毎年学生の数が増えている.
Số sinh viên đăng kí học vào các khoa quốc tế tăng hàng năm.
顔のしわは笑顔だけでなく、絶え間ない緊張感によっても増える。
Nếp nhăn trên khuôn mặt tăng nhiều không chỉ khi cười mà cả khi bạn lo lắng liên tục. .
Từ trái nghĩa của 増える
Từ đồng nghĩa của 増える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao