境目 (n)
さかいめ [CẢNH MỤC]
◆ điểm giới hạn; đường ranh giới
わが家の庭と隣の家の庭との境目に桜の木がある
Đường ranh giới giữa nhà tôi và nhà hàng xóm có cây hoa anh đào.
緑色と白色の境目あたりでネギをカットする
Cắt hành ở điểm giới hạn giữa màu trắng và màu xanh
生死の境目
Ranh giới giữa sự sống và cái chết .
Từ đồng nghĩa của 境目
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao