塩 (n)
しお [DIÊM]
◆ muối
アルカリ金属塩
muối kim loại kiềm
アミン塩
muối amin
塩、コショウ、にんにくだけでその食材の風味が引き出せます
chỉ cần muối, hạt tiêu và tỏi là có thể tạo mùi vị cho món ăn đó
Từ đồng nghĩa của 塩
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao