塩水 (n)
えんすい [DIÊM THỦY]
◆ nước muối
〜を塩水で洗う
rửa cái gì bằng nước muối
塩水がある所
nơi có nước muối
硫酸塩水
nước muối sunfat
半塩水
nước lợ (nửa phần là muối)
リチウム塩水
nước muối lithi .
Từ trái nghĩa của 塩水
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao