塩梅 (n)
あんばい [DIÊM MAI]
◆ trạng thái; tình hình; tình trạng
体のあんばいがよくない
tình trạng sức khỏe không được tốt
ずっとお天気の塩梅もいい
tình hình thời tiết vẫn đẹp
◆ việc gia giảm gia vị; thêm mắm thêm muối; may mắn
いいあんばいに雨がやんだ
may quá, mưa đã tạnh
塩梅する
thêm mắm thêm muối (cho gia vị, điều chỉnh vị thức ăn) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao