塩害 (n)
えんがい [DIÊM HẠI]
◆ sự hỏng do hơi muối; muối ăn
塩害を受ける
bị muối ăn
塩害に影響を受けやすい作物
loại cây trồng dễ bị ảnh hưởng bởi hơi muối (muối ăn)
塩害による腐食
thối rữa do muối ăn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao