塞ぐ
ふさぐ [TẮC]
◆ bế tắc
◆ bít chịt
◆ chặn (đường); chiếm (chỗ)
道[入口]をふさぐ
chặn đường [cửa vào]
場所をふさぐ
chiếm chỗ
◆ díu
◆ ép
◆ ép nài
◆ làm tròn (trách nhiệm); hoàn thành
責めをふさぐ
làm tròn trách nhiệm
◆ 果たす
◆ nhắm (mắt); đóng; khép; làm ngậm (miệng); bịt (tai)
いやなことに耳をふさぐ
bịt tai lại trước những lời tẻ ngắt
秘密をもらさないように口をふさぐ
làm ngậm miệng (giết chết) nó lại để không tiết lộ được bí mật
目をふさぐ
nhắm mắt
◆ 閉じる
◆ trét; bít
すき間をふさぐ
bít kín khe hở
◆ 詰める
◆ ủ dột; u ám; buồn bã
天気が悪いと気分がふさぐ
thời tiết xấu làm tôi buồn bã.
Từ trái nghĩa của 塞ぐ
Từ đồng nghĩa của 塞ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao