塞き止める
せきとめる [TẮC CHỈ]
◆ tới đập nước lên trên; tới sự cầm giữ sau; để giữ sau; tới phần bị chắn; tới sự kiểm tra
Từ đồng nghĩa của 塞き止める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao