塞がる (v5r, vi)
ふさがる [TẮC]
◆ bận rộn
今, 手がふさがっていてそれどころじゃない
bây giờ bận rộn không còn tay để làm cái khác.
◆ 忙しい
◆ bị đóng; bị tắc; tắc nghẽn; tắc nghẹt
道路がすっかりふさがって通れない
toàn con phố bị tắc nghẽn giao thông
◆ 閉ざされる; 詰まる
◆ đã có chỗ; đã được dùng
座席がふさがっている
chỗ đã có người ngồi.
◆ đóng miệng (vết thương); kín miệng (vết thương)
傷がふさがる
vết thương kín miệng
◆ 閉じる
◆ ngập tràn (cảm xúc); tràn ngập (cảm xúc)
胸がふさがってものが言えなかった
ngập tràn cảm xúc không nói nên lời.
◆ いっぱいになる .
Từ trái nghĩa của 塞がる
Từ đồng nghĩa của 塞がる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao