塗料 (n)
とりょう [ĐỒ LIÊU]
◆ sơn
つや出し仕上げ用塗料
sơn bóng
塗料1に対して速乾性のシンナー2を加え希釈してください
cho thêm 2 phần dung môi khô nhanh vào 1phần sơn rồi trộn đều .
Từ đồng nghĩa của 塗料
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao