塗り絵 (n)
ぬりえ [ĐỒ HỘI]
◆ Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em)
塗り絵は幼稚園で一般的な活動である
ở nhà trẻ thường tổ chức hoạt động tô màu, vẽ tranh
この子、塗り絵が好きなんだけど、あんまり丁寧に塗らないのよね。
cậu bé thích tranh tô màu nhưng lại không cẩn thận lắm khi tô .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao