塗りつぶし (n)
ぬりつぶし [ĐỒ]
◆ sự tô màu (đồ thị)
領域塗りつぶし
tô theo vùng
人形を黒く塗りつぶした標的〔射撃練習に用いる〕
đích được sơn màu đen và có hình người (để tập bắn) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao