堪える (v1)
こたえる, こらえる, たえる [KHAM]
◆ chịu đựng; nhẫn nhịn; cam chịu; nhẫn nhục
重荷に堪える
Chịu đựng gánh nặng
辛抱強く堪える
Chịu đựng một cách kiên nhẫn
欲求不満に堪える
Chịu đựng sự không thỏa mãn về nhu cầu
孤立に堪える
Cam chịu sự cô lập
厳しい試練に堪える
Chịu đựng thử thách khắc nghiệt
感情的な圧力に堪える
Chịu đựng áp lực về tình cảm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao