堕胎 (n, vs)
だたい [ĐỌA THAI]
◆ sự phá thai; sự chết non; thuốc phá thai; sự sẩy thai
妊婦の要求による堕胎
Phá thai theo yêu cầu phụ sản.
バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ
Tôi hoàn toàn phản đối việc phá thai nhằm hạn chế sinh đẻ.
Từ đồng nghĩa của 堕胎
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao