堅苦しい (adj-i)
かたくるしい [KIÊN KHỔ]
◆ câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng
堅苦しいあいさつは抜きにしましょう。
bỏ qua thủ tục chào hỏi xã giao câu nệ đi nhé
堅苦しい〔文体などが〕
văn phong trang trọng, hình thức
固苦しいじゃないか
câu nệ quá còn gì;堅苦しい〔態度などが〕:thái độ nghiêm túc, trang trọng
彼女は固苦しい晩餐会に出席した
cô ấy tham dự một bữa tiệc nghiêm túc
Từ đồng nghĩa của 堅苦しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao