堅実 (adj-na)
けんじつ [KIÊN THỰC]
◆ chắc chắn; thiết thực
堅実なライフスタイル
lối sống lành mạnh
堅実なやり方
cách làm chắc chắn
岩のように堅実な
chắc như đá
経済的に堅実であることが判明する
chứng minh sự chắc chắn về mặt kinh tế
〜 な生き方
cách sống chắc chắn
◆ sự chắc chắn; sự vững chắc; chắc chắn; vững chắc; chắc .
Từ đồng nghĩa của 堅実
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao