堅固 (adj-na, n)
けんご [KIÊN CỐ]
◆ sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn
◆ vững chắc; kiên định; vững vàng; cứng rắn
〜の堅固な基礎を構築する
tạo dựng cơ sở vững chắc cho ~
意志堅固で情け容赦のない人
người cứng rắn, không có lòng nhân từ
岩のように堅固な
vững chắc (vững vàng) như đá
堅固な意志
ý chí kiên định
堅固な城壁
tường thành vững chắc .
Từ đồng nghĩa của 堅固
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao