堂々と (n)
どうどうと [ĐƯỜNG]
◆ đường bệ; to lớn
彼は180センチ90キロの堂々たる体格だ。
Ông ta là một con người có thân hình to lớn đường bệ, cao 1 mét 8, nặng 90 cân.
◆ thẳng thắn
自分の思うことを堂々と主張できないようではだめだ。
Phải thẳng thắn nói ra ý nghĩ của mình. .
Từ đồng nghĩa của 堂々と
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao