基金
ききん [CƠ KIM]
◆ ngân quỹ
◆ quỹ
アフリカ開発基金
quỹ phát triển Châu Phi
アジア金融基金
quỹ tiền tệ Châu á
9月11日同時多発テロ事件犠牲者補償基金
quỹ bồi thường nạn nhân vụ khủng bố 11 tháng 9
政府がユニセフ(国連児童基金)へ出す拠出金について、ロビー活動を行った
chúng tôi đã cố gắng thuyết phục (thực hiện chiến dịch vận động hành lang để thuyết phục) chính phủ đóng góp cho UNICEF (quỹ Nhi Đồng Liên Hợp Quốc)
Từ đồng nghĩa của 基金
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao