基調 (n)
きちょう [CƠ ĐIỀU]
◆ thành phần chủ yếu; thành phần chủ đạo
赤を基調とした絵
bức tranh lấy mầu đỏ làm chủ đạo
◆ tinh thần chủ yếu; quan điểm cơ bản; phương châm cơ bản
対外政策の基調
phương châm cơ bản của chính sách đối ngoại
Từ đồng nghĩa của 基調
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao