基礎知識 (n)
きそちしき [CƠ SỞ TRI THỨC]
◆ kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản
情報技術の基礎知識を審査する
kiểm tra kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin
基礎知識を十分理解して
hiểu rõ kiến thức cơ sở
その手順を行うには基礎知識が欠かせない
để có thể thực hiện theo trình tự đó, anh cần có kiến thức cơ bản
数学の基礎知識があること
có kiến thức cơ bản về số học .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao