基準 (n, adj-no)
きじゅん [CƠ CHUẨN]
◆ tiêu chuẩn; quy chuẩn
〜の一貫した基準
tiêu chuẩn nhất quán của ~
〜に対する明確な基準
tiêu chuẩn rõ ràng đối với ~
〜に関する業界全体の基準
tiêu chuẩn của toàn giới công nghiệp liên quan đến ~
〜する際の判断基準
tiêu chuẩn đánh giá khi làm gì
Từ đồng nghĩa của 基準
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao