執る (v5r, vt)
とる [CHẤP]
◆ cầm lấy
◆ đảm nhiệm; dẫn đầu
組織的勧誘の陣頭指揮を執る
dẫn đầu trong hệ thống chiến dịch
国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る
Đảm nhiệm vai trò người tiên phong trong công tác cứu trợ người tỵ nạn với tư cách là cao ủy liên hiệp quốc phụ trách vấn đề người tỵ nạn
◆ nắm giữ
ペンを執る
giữ cây bút của ai
政権を執る
nắm quyền trong chính phủ .
Từ đồng nghĩa của 執る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao