城塞 (n)
じょうさい [THÀNH TẮC]
◆ pháo đài, là pháo đài của; bảo vệ
◆ đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
◆ thành luỹ, thành quách, thành trì, chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng, thành luỹ cuối cùng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao