埋め立てる
うめたてる [MAI LẬP]
◆ lấp đất
畑を埋め立てる
lấp đất lên ruộng
◆ lấp; chôn lấp
埋立地
đất do chôn lấp rác mà tạo thành
ごみ埋立て
chôn lấp rác
埋立てに使う〔ごみを〕
dùng rác để lấp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao