垣間見る (v1, vt)
かいまみる [VIÊN GIAN KIẾN]
◆ liếc qua; nhìn thấy; chứng kiến; hình dung ra
日記を読むと自分の過去が垣間見える。
cứ đọc nhật ký lại hình dung ra quá khứ của mình
映画制作の舞台裏を垣間見ること
được nhìn thấy cận cảnh những cảnh quay hậu sân khấu khi sản xuất phim
伝統的なアメリカの感謝祭を初めて垣間見ることができた
lần đầu tiên được chứng kiến lễ Tạ ơn truyền thống của người Mỹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao