垣根 (n)
かきね [VIÊN CĂN]
◆ hàng rào
池の周りには子どもが落ちないように垣根が巡らされていた。
Để bọn trẻ không bị rơi xuống ao, một bờ rào đã được dựng lên quanh ao. .
Từ đồng nghĩa của 垣根
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao