坑道 (n)
こうどう [KHANH ĐẠO]
◆ đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
坑道を掘る
đào đường hầm
坑道の出入口
cửa ra vào đường hầm
先進坑道
đường hầm tiên tiến
横断坑道
đường hầm cắt ngang
◆ hầm mỏ .
Từ đồng nghĩa của 坑道
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao