坊ちゃん (n)
ぼっちゃん [PHƯỜNG]
◆ bé; cu tí; bé con; cu con
坊ちゃん育ち
Cách nuôi dạy con trẻ
彼は細菌学の権威ではあるが世間のことはまるで坊ちゃんだ.
Mặc dù ông ta là chuyên gia trong nghiên cứu vi khuẩn học nhưng lại như thể là một đứa trẻ không biết gì về thế giới.
Ghi chú
số đếm người
Từ đồng nghĩa của 坊ちゃん
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao