坊さん (n)
ぼうさん [PHƯỜNG]
◆ hòa thượng
坊さんは盗みはいけないと説教しておきながら袖の中にはガチョウを隠していた。
Hòa thượng dạy rằng không được ăn trộm nhưng lại giấu ngỗng ở trong tay áo.
坊さんの素行をまねするのではなく坊さんが説教するとおりのことをしなさい。
Hãy làm đúng như lời hòa thượng thuyết giáo chứ đừng bắt chiếc những gì hòa thượng làm. .
Từ đồng nghĩa của 坊さん
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao