均質 (adj-na, n, adj-no)
きんしつ [QUÂN CHẤT]
◆ đồng nhất; đồng đều; thuần nhất; bình bình
その社会では、芸術の減退と均質化につながる文化の統制が多数存在する
trong xã hội đó tồn tại rất nhiều hệ thống văn hóa liên quan đến sự thay đổi và đồng nhất hóa về nghệ thuật
均質な人材
nguồn nhân lực đồng đều
〜の不均質なグループ
nhóm không đồng nhất về...
彼は何事も均質であることを好み、目立ちたいとは思っていない
anh ta thích những cái gì đó bình bình và không muốn mình nổi bật
◆ sự đồng nhất; sự đồng đều; sự thuần nhất
均質性試験
Bài kiểm tra mang tính thuần nhất.
均質な製品
Sản phẩm có tính đồng nhất .
Từ đồng nghĩa của 均質
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao