均整 (n)
きんせい [QUÂN CHỈNH]
◆ sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà
均整のとれた建物
tòa nhà cân đối
均整美
vẻ đẹp cân đối (hài hoà)
ヨーロッパ庭園はその均整美で有名だ
công viên Châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối (hài hoà)
均整発展
sự phát triển cân bằng (cân đối)
Từ đồng nghĩa của 均整
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao