均分 (n, vs)
きんぶん [QUÂN PHÂN]
◆ sự chia đều; chia đều
土地均分論
cãi nhau về việc chia đều đất đai
男子均分相続土地保有
có đất thừa kế được chia đều cho các con trai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao