均一 (adj-na, n, adj-no)
きんいつ [QUÂN NHẤT]
◆ toàn bộ như nhau; quân nhất; toàn bộ đều nhau; giống nhau; đồng đều; thống nhất
意見の均一
giống nhau về (đồng nhất) quan điểm
その会社は製品の包装方法に均一性を要求した
công ty đã yêu cầu phải đồng nhất (thống nhất) trong phương pháp đóng gói hàng hoá
大きさが均一である
kích cỡ đồng đều như nhau
◆ toàn bộ như nhau; sự quân nhất; toàn bộ đều nhau; đồng nhất; giống nhau
外見上均一である
giống nhau về diện mạo
価格の均一
đồng nhất về giá cả
均一性の欠如
thiếu sự đồng nhất
均一性試験
bài thi giống nhau .
Từ đồng nghĩa của 均一
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao