地 (n, n-suf)
ち [ĐỊA]
◆ đất
〜に理想的な生息地
Vùng đất sinh sống lý tưởng dành cho...
その都市は裕福な資本主義者の居留地[飛び地]である。
Thành phố này là nơi có nhiều nhà tư bản giàu có sống. .
Từ trái nghĩa của 地
Từ đồng nghĩa của 地
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao