地軸 (n)
ちじく [ĐỊA TRỤC]
◆ địa trục (trục trái đất trên bản đồ)
地軸に平行に設置される
Được đặt nằm song song với trục trái đất.
地軸を揺るがすようなとどろき
Tiếng nổ như làm rung trục trái đất. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao