地質 (n)
ちしつ [ĐỊA CHẤT]
◆ địa chất
地震による地質への影響
Ảnh hưởng của động đất tới địa chất.
彼は大学で地質学を勉強した
Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học. .
Từ đồng nghĩa của 地質
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao