地理学 (n)
ちりがく [ĐỊA LÍ HỌC]
◆ Địa lý học
地球の地理学上の極の不規則な移動
Những chuyển động bất quy tắc của các điểm cực ở vị trí địa lí khác nhau trên trái đất
地理学というものを定義していただけませんか。
Bạn có thể định nghĩa giúp tôi thế nào là địa lí học được không? .
Từ đồng nghĩa của 地理学
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao