地方 (n, adj-no)
ちほう [ĐỊA PHƯƠNG]
◆ địa phương; vùng
穏やかな地方
Một địa phương yên bình.
パキスタン統治下のカシミール地方
Vùng Kashmir nằm dưới sự thống trị của Pakistan.
◆ miền
◆ xứ
◆ xứ sở .
Từ trái nghĩa của 地方
Từ đồng nghĩa của 地方
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao