地形 (n)
ちけい [ĐỊA HÌNH]
◆ địa hình
〜が集まっている惑星表面の地形
Địa hình của bề mặt các hành tinh mà có ~
氷河作用を受けていないチョーク地形
Địa hình đá vôi do không chịu sự tác động của băng hà. .
Từ đồng nghĩa của 地形
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao