地帯
ちたい [ĐỊA ĐỚI]
◆ dải đất
◆ vành đai
◆ vùng
キリスト教篤信地帯
Vùng sùng đạo Thiên chúa.
ソチカルコの古代遺跡地帯
Vùng di tích cổ đại của Xochicalco.
Từ đồng nghĩa của 地帯
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao