地図
ちず [ĐỊA ĐỒ]
◆ bản đồ
◆ địa đồ
遺伝的微細構造地図
Sơ đồ cấu trúc siêu nhỏ của gen.
位相幾何学で表した地図
Bản đồ địa lý tự nhiên. .
Từ đồng nghĩa của 地図
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao