地区
ちく [ĐỊA KHU]
◆ cõi
◆ địa bàn
◆ miền
◆ quận; khu vực; khu
オールドサクラメント歴史地区
Khu lịch sử Old Sacrament.
ギャング仲間のたまり場のある地区
Khu vực tiếp giáp với bọn găngstơ.
◆ vùng .
Từ đồng nghĩa của 地区
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao